Naira Nigeria sang currency-names.ERN

Đổi tiền NGN sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
10,79 ern

₦1,000 NGN = Nfk0,01079 ERN

Mid-market exchange rate at 23:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Nakfa Eritrea
1 NGN0.01079 ERN
5 NGN0.05396 ERN
10 NGN0.10792 ERN
20 NGN0.21583 ERN
50 NGN0.53958 ERN
100 NGN1.07915 ERN
250 NGN2.69788 ERN
500 NGN5.39575 ERN
1000 NGN10.79150 ERN
2000 NGN21.58300 ERN
5000 NGN53.95750 ERN
10000 NGN107.91500 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Naira Nigeria
1 ERN92.66530 NGN
5 ERN463.32650 NGN
10 ERN926.65300 NGN
20 ERN1,853.30600 NGN
50 ERN4,633.26500 NGN
100 ERN9,266.53000 NGN
250 ERN23,166.32500 NGN
500 ERN46,332.65000 NGN
1000 ERN92,665.30000 NGN
2000 ERN185,330.60000 NGN
5000 ERN463,326.50000 NGN
10000 ERN926,653.00000 NGN