1 Đô-la Namibia sang currency-names.CUC

Đổi tiền NAD sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nad
0,05 cuc

$1,000 NAD = CUC$0,05404 CUC

Mid-market exchange rate at 14:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Peso Chuyển đổi Cuba
1 NAD0.05404 CUC
5 NAD0.27020 CUC
10 NAD0.54039 CUC
20 NAD1.08078 CUC
50 NAD2.70196 CUC
100 NAD5.40392 CUC
250 NAD13.50980 CUC
500 NAD27.01960 CUC
1000 NAD54.03920 CUC
2000 NAD108.07840 CUC
5000 NAD270.19600 CUC
10000 NAD540.39200 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Đô-la Namibia
1 CUC18.50510 NAD
5 CUC92.52550 NAD
10 CUC185.05100 NAD
20 CUC370.10200 NAD
50 CUC925.25500 NAD
100 CUC1,850.51000 NAD
250 CUC4,626.27500 NAD
500 CUC9,252.55000 NAD
1000 CUC18,505.10000 NAD
2000 CUC37,010.20000 NAD
5000 CUC92,525.50000 NAD
10000 CUC185,051.00000 NAD