Peso Mexico sang Rúp Nga

Đổi tiền MXN sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
5.448,44 rub

1,000 MXN = 5,448 RUB

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rúp Nga
1 MXN5.44844 RUB
5 MXN27.24220 RUB
10 MXN54.48440 RUB
20 MXN108.96880 RUB
50 MXN272.42200 RUB
100 MXN544.84400 RUB
250 MXN1,362.11000 RUB
500 MXN2,724.22000 RUB
1000 MXN5,448.44000 RUB
2000 MXN10,896.88000 RUB
5000 MXN27,242.20000 RUB
10000 MXN54,484.40000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Peso Mexico
1 RUB0.18354 MXN
5 RUB0.91770 MXN
10 RUB1.83539 MXN
20 RUB3.67078 MXN
50 RUB9.17695 MXN
100 RUB18.35390 MXN
250 RUB45.88475 MXN
500 RUB91.76950 MXN
1000 RUB183.53900 MXN
2000 RUB367.07800 MXN
5000 RUB917.69500 MXN
10000 RUB1,835.39000 MXN