50 Peso Mexico sang currency-names.KPW

Đổi tiền MXN sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mxn
2.640,21 kpw

Mex$1,000 MXN = ₩52,80 KPW

Mid-market exchange rate at 05:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Won Bắc Triều Tiên
1 MXN52.80410 KPW
5 MXN264.02050 KPW
10 MXN528.04100 KPW
20 MXN1,056.08200 KPW
50 MXN2,640.20500 KPW
100 MXN5,280.41000 KPW
250 MXN13,201.02500 KPW
500 MXN26,402.05000 KPW
1000 MXN52,804.10000 KPW
2000 MXN105,608.20000 KPW
5000 MXN264,020.50000 KPW
10000 MXN528,041.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Peso Mexico
1 KPW0.01894 MXN
5 KPW0.09469 MXN
10 KPW0.18938 MXN
20 KPW0.37876 MXN
50 KPW0.94690 MXN
100 KPW1.89379 MXN
250 KPW4.73448 MXN
500 KPW9.46895 MXN
1000 KPW18.93790 MXN
2000 KPW37.87580 MXN
5000 KPW94.68950 MXN
10000 KPW189.37900 MXN