500 Rupee Mauritia sang currency-names.YER

Đổi tiền MUR sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mur
2.615,27 yer

₨1,000 MUR = ﷼5,231 YER

Mid-market exchange rate at 11:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rial Yemen
1 MUR5.23054 YER
5 MUR26.15270 YER
10 MUR52.30540 YER
20 MUR104.61080 YER
50 MUR261.52700 YER
100 MUR523.05400 YER
250 MUR1,307.63500 YER
500 MUR2,615.27000 YER
1000 MUR5,230.54000 YER
2000 MUR10,461.08000 YER
5000 MUR26,152.70000 YER
10000 MUR52,305.40000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Rupee Mauritia
1 YER0.19119 MUR
5 YER0.95592 MUR
10 YER1.91185 MUR
20 YER3.82370 MUR
50 YER9.55925 MUR
100 YER19.11850 MUR
250 YER47.79625 MUR
500 YER95.59250 MUR
1000 YER191.18500 MUR
2000 YER382.37000 MUR
5000 YER955.92500 MUR
10000 YER1,911.85000 MUR