10 nghìn Rupee Mauritia sang currency-names.YER

Đổi tiền MUR sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mur
53.279,60 yer

₨1,000 MUR = ﷼5,328 YER

Mid-market exchange rate at 19:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rial Yemen
1 MUR5.32796 YER
5 MUR26.63980 YER
10 MUR53.27960 YER
20 MUR106.55920 YER
50 MUR266.39800 YER
100 MUR532.79600 YER
250 MUR1,331.99000 YER
500 MUR2,663.98000 YER
1000 MUR5,327.96000 YER
2000 MUR10,655.92000 YER
5000 MUR26,639.80000 YER
10000 MUR53,279.60000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Rupee Mauritia
1 YER0.18769 MUR
5 YER0.93845 MUR
10 YER1.87689 MUR
20 YER3.75378 MUR
50 YER9.38445 MUR
100 YER18.76890 MUR
250 YER46.92225 MUR
500 YER93.84450 MUR
1000 YER187.68900 MUR
2000 YER375.37800 MUR
5000 YER938.44500 MUR
10000 YER1,876.89000 MUR