1 nghìn Rupee Mauritia sang currency-names.YER

Đổi tiền MUR sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
5.231,11 yer

₨1,000 MUR = ﷼5,231 YER

Mid-market exchange rate at 15:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rial Yemen
1 MUR5.23111 YER
5 MUR26.15555 YER
10 MUR52.31110 YER
20 MUR104.62220 YER
50 MUR261.55550 YER
100 MUR523.11100 YER
250 MUR1,307.77750 YER
500 MUR2,615.55500 YER
1000 MUR5,231.11000 YER
2000 MUR10,462.22000 YER
5000 MUR26,155.55000 YER
10000 MUR52,311.10000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Rupee Mauritia
1 YER0.19116 MUR
5 YER0.95582 MUR
10 YER1.91164 MUR
20 YER3.82328 MUR
50 YER9.55820 MUR
100 YER19.11640 MUR
250 YER47.79100 MUR
500 YER95.58200 MUR
1000 YER191.16400 MUR
2000 YER382.32800 MUR
5000 YER955.82000 MUR
10000 YER1,911.64000 MUR