Tugrik Mông Cổ sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền MNT sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
2,01 ttd

1,000 MNT = 0,002008 TTD

Mid-market exchange rate at 19:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Đô-la Trinidad và Tobago
1 MNT0.00201 TTD
5 MNT0.01004 TTD
10 MNT0.02008 TTD
20 MNT0.04017 TTD
50 MNT0.10042 TTD
100 MNT0.20083 TTD
250 MNT0.50208 TTD
500 MNT1.00416 TTD
1000 MNT2.00832 TTD
2000 MNT4.01664 TTD
5000 MNT10.04160 TTD
10000 MNT20.08320 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Tugrik Mông Cổ
1 TTD497.92800 MNT
5 TTD2,489.64000 MNT
10 TTD4,979.28000 MNT
20 TTD9,958.56000 MNT
50 TTD24,896.40000 MNT
100 TTD49,792.80000 MNT
250 TTD124,482.00000 MNT
500 TTD248,964.00000 MNT
1000 TTD497,928.00000 MNT
2000 TTD995,856.00000 MNT
5000 TTD2,489,640.00000 MNT
10000 TTD4,979,280.00000 MNT