Tugrik Mông Cổ sang Rial Oman

Đổi tiền MNT sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
0,114 omr

1,000 MNT = 0,0001142 OMR

Mid-market exchange rate at 23:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Rial Oman
1 MNT0.00011 OMR
5 MNT0.00057 OMR
10 MNT0.00114 OMR
20 MNT0.00228 OMR
50 MNT0.00571 OMR
100 MNT0.01142 OMR
250 MNT0.02854 OMR
500 MNT0.05708 OMR
1000 MNT0.11416 OMR
2000 MNT0.22831 OMR
5000 MNT0.57079 OMR
10000 MNT1.14157 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Tugrik Mông Cổ
1 OMR8,759.85000 MNT
5 OMR43,799.25000 MNT
10 OMR87,598.50000 MNT
20 OMR175,197.00000 MNT
50 OMR437,992.50000 MNT
100 OMR875,985.00000 MNT
250 OMR2,189,962.50000 MNT
500 OMR4,379,925.00000 MNT
1000 OMR8,759,850.00000 MNT
2000 OMR17,519,700.00000 MNT
5000 OMR43,799,250.00000 MNT
10000 OMR87,598,500.00000 MNT