Tugrik Mông Cổ sang Dirham Maroc

Đổi tiền MNT sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
3,01 mad

1,000 MNT = 0,003006 MAD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Dirham Maroc
1 MNT0.00301 MAD
5 MNT0.01503 MAD
10 MNT0.03006 MAD
20 MNT0.06012 MAD
50 MNT0.15029 MAD
100 MNT0.30059 MAD
250 MNT0.75146 MAD
500 MNT1.50293 MAD
1000 MNT3.00585 MAD
2000 MNT6.01170 MAD
5000 MNT15.02925 MAD
10000 MNT30.05850 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Tugrik Mông Cổ
1 MAD332.68400 MNT
5 MAD1,663.42000 MNT
10 MAD3,326.84000 MNT
20 MAD6,653.68000 MNT
50 MAD16,634.20000 MNT
100 MAD33,268.40000 MNT
250 MAD83,171.00000 MNT
500 MAD166,342.00000 MNT
1000 MAD332,684.00000 MNT
2000 MAD665,368.00000 MNT
5000 MAD1,663,420.00000 MNT
10000 MAD3,326,840.00000 MNT