Tugrik Mông Cổ sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền MNT sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
132,31 kzt

1,000 MNT = 0,1323 KZT

Mid-market exchange rate at 16:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Tenge Kazakhstan
1 MNT0.13231 KZT
5 MNT0.66153 KZT
10 MNT1.32306 KZT
20 MNT2.64612 KZT
50 MNT6.61530 KZT
100 MNT13.23060 KZT
250 MNT33.07650 KZT
500 MNT66.15300 KZT
1000 MNT132.30600 KZT
2000 MNT264.61200 KZT
5000 MNT661.53000 KZT
10000 MNT1,323.06000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Tugrik Mông Cổ
1 KZT7.55823 MNT
5 KZT37.79115 MNT
10 KZT75.58230 MNT
20 KZT151.16460 MNT
50 KZT377.91150 MNT
100 KZT755.82300 MNT
250 KZT1,889.55750 MNT
500 KZT3,779.11500 MNT
1000 KZT7,558.23000 MNT
2000 KZT15,116.46000 MNT
5000 KZT37,791.15000 MNT
10000 KZT75,582.30000 MNT