Tugrik Mông Cổ sang Dinar Jordan

Đổi tiền MNT sang JOD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
0,210 jod

₮1,000 MNT = JD0,0002100 JOD

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Dinar Jordan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JOD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang JOD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Dinar Jordan
1 MNT0.00021 JOD
5 MNT0.00105 JOD
10 MNT0.00210 JOD
20 MNT0.00420 JOD
50 MNT0.01050 JOD
100 MNT0.02100 JOD
250 MNT0.05251 JOD
500 MNT0.10502 JOD
1000 MNT0.21005 JOD
2000 MNT0.42009 JOD
5000 MNT1.05024 JOD
10000 MNT2.10047 JOD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Tugrik Mông Cổ
1 JOD4,760.85000 MNT
5 JOD23,804.25000 MNT
10 JOD47,608.50000 MNT
20 JOD95,217.00000 MNT
50 JOD238,042.50000 MNT
100 JOD476,085.00000 MNT
250 JOD1,190,212.50000 MNT
500 JOD2,380,425.00000 MNT
1000 JOD4,760,850.00000 MNT
2000 JOD9,521,700.00000 MNT
5000 JOD23,804,250.00000 MNT
10000 JOD47,608,500.00000 MNT