Tugrik Mông Cổ sang Florin Aruba

Đổi tiền MNT sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
0,53 awg

1,000 MNT = 0,0005304 AWG

Mid-market exchange rate at 16:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Florin Aruba
1 MNT0.00053 AWG
5 MNT0.00265 AWG
10 MNT0.00530 AWG
20 MNT0.01061 AWG
50 MNT0.02652 AWG
100 MNT0.05304 AWG
250 MNT0.13260 AWG
500 MNT0.26521 AWG
1000 MNT0.53041 AWG
2000 MNT1.06082 AWG
5000 MNT2.65205 AWG
10000 MNT5.30410 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Tugrik Mông Cổ
1 AWG1,885.34000 MNT
5 AWG9,426.70000 MNT
10 AWG18,853.40000 MNT
20 AWG37,706.80000 MNT
50 AWG94,267.00000 MNT
100 AWG188,534.00000 MNT
250 AWG471,335.00000 MNT
500 AWG942,670.00000 MNT
1000 AWG1,885,340.00000 MNT
2000 AWG3,770,680.00000 MNT
5000 AWG9,426,700.00000 MNT
10000 AWG18,853,400.00000 MNT