Kyat Myanmar sang Kwacha Zambia

Đổi tiền MMK sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
12,11 zmw

1,000 MMK = 0,01211 ZMW

Mid-market exchange rate at 07:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / ZMW
1 MMK0.01211 ZMW
5 MMK0.06057 ZMW
10 MMK0.12114 ZMW
20 MMK0.24227 ZMW
50 MMK0.60568 ZMW
100 MMK1.21136 ZMW
250 MMK3.02840 ZMW
500 MMK6.05680 ZMW
1000 MMK12.11360 ZMW
2000 MMK24.22720 ZMW
5000 MMK60.56800 ZMW
10000 MMK121.13600 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Kyat Myanmar
1 ZMW82.55150 MMK
5 ZMW412.75750 MMK
10 ZMW825.51500 MMK
20 ZMW1,651.03000 MMK
50 ZMW4,127.57500 MMK
100 ZMW8,255.15000 MMK
250 ZMW20,637.87500 MMK
500 ZMW41,275.75000 MMK
1000 ZMW82,551.50000 MMK
2000 ZMW165,103.00000 MMK
5000 ZMW412,757.50000 MMK
10000 ZMW825,515.00000 MMK