1 Kyat Myanmar sang Tala Samoa

Đổi tiền MMK sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mmk
0,00 wst

K1,000 MMK = WS$0,001304 WST

Mid-market exchange rate at 17:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Tala Samoa
1 MMK0.00130 WST
5 MMK0.00652 WST
10 MMK0.01304 WST
20 MMK0.02608 WST
50 MMK0.06519 WST
100 MMK0.13038 WST
250 MMK0.32596 WST
500 MMK0.65192 WST
1000 MMK1.30384 WST
2000 MMK2.60768 WST
5000 MMK6.51920 WST
10000 MMK13.03840 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Kyat Myanmar
1 WST766.96400 MMK
5 WST3,834.82000 MMK
10 WST7,669.64000 MMK
20 WST15,339.28000 MMK
50 WST38,348.20000 MMK
100 WST76,696.40000 MMK
250 WST191,741.00000 MMK
500 WST383,482.00000 MMK
1000 WST766,964.00000 MMK
2000 WST1,533,928.00000 MMK
5000 WST3,834,820.00000 MMK
10000 WST7,669,640.00000 MMK