Kyat Myanmar sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền MMK sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
1,78 sar

1,000 MMK = 0,001785 SAR

Mid-market exchange rate at 08:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Riyal Ả Rập Xê Út
1 MMK0.00178 SAR
5 MMK0.00892 SAR
10 MMK0.01785 SAR
20 MMK0.03569 SAR
50 MMK0.08923 SAR
100 MMK0.17845 SAR
250 MMK0.44613 SAR
500 MMK0.89226 SAR
1000 MMK1.78452 SAR
2000 MMK3.56904 SAR
5000 MMK8.92260 SAR
10000 MMK17.84520 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Kyat Myanmar
1 SAR560.37400 MMK
5 SAR2,801.87000 MMK
10 SAR5,603.74000 MMK
20 SAR11,207.48000 MMK
50 SAR28,018.70000 MMK
100 SAR56,037.40000 MMK
250 SAR140,093.50000 MMK
500 SAR280,187.00000 MMK
1000 SAR560,374.00000 MMK
2000 SAR1,120,748.00000 MMK
5000 SAR2,801,870.00000 MMK
10000 SAR5,603,740.00000 MMK