Kyat Myanmar sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền MMK sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
0,48 bsd

K1,000 MMK = B$0,0004755 BSD

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Đô-la Bahamas
1 MMK0.00048 BSD
5 MMK0.00238 BSD
10 MMK0.00476 BSD
20 MMK0.00951 BSD
50 MMK0.02378 BSD
100 MMK0.04755 BSD
250 MMK0.11888 BSD
500 MMK0.23776 BSD
1000 MMK0.47551 BSD
2000 MMK0.95102 BSD
5000 MMK2.37756 BSD
10000 MMK4.75511 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Kyat Myanmar
1 BSD2,103.00000 MMK
5 BSD10,515.00000 MMK
10 BSD21,030.00000 MMK
20 BSD42,060.00000 MMK
50 BSD105,150.00000 MMK
100 BSD210,300.00000 MMK
250 BSD525,750.00000 MMK
500 BSD1,051,500.00000 MMK
1000 BSD2,103,000.00000 MMK
2000 BSD4,206,000.00000 MMK
5000 BSD10,515,000.00000 MMK
10000 BSD21,030,000.00000 MMK