Kyat Myanmar sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền MMK sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
0,87 bam

1,000 MMK = 0,0008733 BAM

Mid-market exchange rate at 18:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 MMK0.00087 BAM
5 MMK0.00437 BAM
10 MMK0.00873 BAM
20 MMK0.01747 BAM
50 MMK0.04367 BAM
100 MMK0.08733 BAM
250 MMK0.21834 BAM
500 MMK0.43667 BAM
1000 MMK0.87335 BAM
2000 MMK1.74670 BAM
5000 MMK4.36674 BAM
10000 MMK8.73348 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Kyat Myanmar
1 BAM1,145.02000 MMK
5 BAM5,725.10000 MMK
10 BAM11,450.20000 MMK
20 BAM22,900.40000 MMK
50 BAM57,251.00000 MMK
100 BAM114,502.00000 MMK
250 BAM286,255.00000 MMK
500 BAM572,510.00000 MMK
1000 BAM1,145,020.00000 MMK
2000 BAM2,290,040.00000 MMK
5000 BAM5,725,100.00000 MMK
10000 BAM11,450,200.00000 MMK