Ariary Madagascar sang Cedi Ghana

Đổi tiền MGA sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mga
2,97 ghs

1,000 MGA = 0,002974 GHS

Mid-market exchange rate at 03:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Cedi Ghana
1 MGA0.00297 GHS
5 MGA0.01487 GHS
10 MGA0.02974 GHS
20 MGA0.05948 GHS
50 MGA0.14870 GHS
100 MGA0.29741 GHS
250 MGA0.74352 GHS
500 MGA1.48704 GHS
1000 MGA2.97407 GHS
2000 MGA5.94814 GHS
5000 MGA14.87035 GHS
10000 MGA29.74070 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Ariary Madagascar
1 GHS336.23900 MGA
5 GHS1,681.19500 MGA
10 GHS3,362.39000 MGA
20 GHS6,724.78000 MGA
50 GHS16,811.95000 MGA
100 GHS33,623.90000 MGA
250 GHS84,059.75000 MGA
500 GHS168,119.50000 MGA
1000 GHS336,239.00000 MGA
2000 GHS672,478.00000 MGA
5000 GHS1,681,195.00000 MGA
10000 GHS3,362,390.00000 MGA