Leu Moldova sang Cedi Ghana

Đổi tiền MDL sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
732,92 ghs

L1,000 MDL = GH¢0,7329 GHS

Mid-market exchange rate at 00:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Cedi Ghana
1 MDL0.73292 GHS
5 MDL3.66458 GHS
10 MDL7.32915 GHS
20 MDL14.65830 GHS
50 MDL36.64575 GHS
100 MDL73.29150 GHS
250 MDL183.22875 GHS
500 MDL366.45750 GHS
1000 MDL732.91500 GHS
2000 MDL1,465.83000 GHS
5000 MDL3,664.57500 GHS
10000 MDL7,329.15000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Leu Moldova
1 GHS1.36441 MDL
5 GHS6.82205 MDL
10 GHS13.64410 MDL
20 GHS27.28820 MDL
50 GHS68.22050 MDL
100 GHS136.44100 MDL
250 GHS341.10250 MDL
500 GHS682.20500 MDL
1000 GHS1,364.41000 MDL
2000 GHS2,728.82000 MDL
5000 GHS6,822.05000 MDL
10000 GHS13,644.10000 MDL