Dirham Maroc sang Peso Uruguay

Đổi tiền MAD sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mad
3.781,66 uyu

1,000 MAD = 3,782 UYU

Mid-market exchange rate at 14:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Peso Uruguay
1 MAD3.78166 UYU
5 MAD18.90830 UYU
10 MAD37.81660 UYU
20 MAD75.63320 UYU
50 MAD189.08300 UYU
100 MAD378.16600 UYU
250 MAD945.41500 UYU
500 MAD1,890.83000 UYU
1000 MAD3,781.66000 UYU
2000 MAD7,563.32000 UYU
5000 MAD18,908.30000 UYU
10000 MAD37,816.60000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Dirham Maroc
1 UYU0.26443 MAD
5 UYU1.32217 MAD
10 UYU2.64434 MAD
20 UYU5.28868 MAD
50 UYU13.22170 MAD
100 UYU26.44340 MAD
250 UYU66.10850 MAD
500 UYU132.21700 MAD
1000 UYU264.43400 MAD
2000 UYU528.86800 MAD
5000 UYU1,322.17000 MAD
10000 UYU2,644.34000 MAD