Đổi tiền LYD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

600 currency-names.LYD sang Rupee Ấn Độ

600 lyd
10.300,02 inr

د .1,000 LYD = ₹17,17 INR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Rupee Ấn Độ
1 LYD17.16670 INR
5 LYD85.83350 INR
10 LYD171.66700 INR
20 LYD343.33400 INR
50 LYD858.33500 INR
100 LYD1,716.67000 INR
250 LYD4,291.67500 INR
500 LYD8,583.35000 INR
1000 LYD17,166.70000 INR
2000 LYD34,333.40000 INR
5000 LYD85,833.50000 INR
10000 LYD171,667.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Dinar Libya
1 INR0.05825 LYD
5 INR0.29126 LYD
10 INR0.58252 LYD
20 INR1.16505 LYD
50 INR2.91262 LYD
100 INR5.82524 LYD
250 INR14.56310 LYD
300 INR17.47572 LYD
500 INR29.12620 LYD
600 INR34.95144 LYD
1000 INR58.25240 LYD
2000 INR116.50480 LYD
5000 INR291.26200 LYD
10000 INR582.52400 LYD
25000 INR1,456.31000 LYD
50000 INR2,912.62000 LYD
100000 INR5,825.24000 LYD
1000000 INR58,252.40000 LYD
1000000000 INR58,252,400.00000 LYD