Đô-la Liberia sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền LRD sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lrd
35,13 ttd

L$1,000 LRD = TT$0,03513 TTD

Mid-market exchange rate at 15:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Đô-la Trinidad và Tobago
1 LRD0.03513 TTD
5 LRD0.17565 TTD
10 LRD0.35130 TTD
20 LRD0.70260 TTD
50 LRD1.75650 TTD
100 LRD3.51300 TTD
250 LRD8.78250 TTD
500 LRD17.56500 TTD
1000 LRD35.13000 TTD
2000 LRD70.26000 TTD
5000 LRD175.65000 TTD
10000 LRD351.30000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Đô-la Liberia
1 TTD28.46570 LRD
5 TTD142.32850 LRD
10 TTD284.65700 LRD
20 TTD569.31400 LRD
50 TTD1,423.28500 LRD
100 TTD2,846.57000 LRD
250 TTD7,116.42500 LRD
500 TTD14,232.85000 LRD
1000 TTD28,465.70000 LRD
2000 TTD56,931.40000 LRD
5000 TTD142,328.50000 LRD
10000 TTD284,657.00000 LRD