Đô-la Liberia sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền LRD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lrd
7.071 krw

L$1,000 LRD = ₩7,071 KRW

Mid-market exchange rate at 06:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Won Hàn Quốc
1 LRD7.07116 KRW
5 LRD35.35580 KRW
10 LRD70.71160 KRW
20 LRD141.42320 KRW
50 LRD353.55800 KRW
100 LRD707.11600 KRW
250 LRD1,767.79000 KRW
500 LRD3,535.58000 KRW
1000 LRD7,071.16000 KRW
2000 LRD14,142.32000 KRW
5000 LRD35,355.80000 KRW
10000 LRD70,711.60000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Liberia
1 KRW0.14142 LRD
5 KRW0.70710 LRD
10 KRW1.41420 LRD
20 KRW2.82840 LRD
50 KRW7.07100 LRD
100 KRW14.14200 LRD
250 KRW35.35500 LRD
500 KRW70.71000 LRD
1000 KRW141.42000 LRD
2000 KRW282.84000 LRD
5000 KRW707.10000 LRD
10000 KRW1,414.20000 LRD