100 Bảng Liban sang Đô-la Úc

Đổi tiền LBP sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 lbp
0,00 aud

1,000 LBP = 0,00001720 AUD

Mid-market exchange rate at 08:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Đô-la Úc
1 LBP0.00002 AUD
5 LBP0.00009 AUD
10 LBP0.00017 AUD
20 LBP0.00034 AUD
50 LBP0.00086 AUD
100 LBP0.00172 AUD
250 LBP0.00430 AUD
500 LBP0.00860 AUD
1000 LBP0.01720 AUD
2000 LBP0.03439 AUD
5000 LBP0.08599 AUD
10000 LBP0.17197 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Liban
1 AUD58,149.60000 LBP
5 AUD290,748.00000 LBP
10 AUD581,496.00000 LBP
20 AUD1,162,992.00000 LBP
50 AUD2,907,480.00000 LBP
100 AUD5,814,960.00000 LBP
250 AUD14,537,400.00000 LBP
500 AUD29,074,800.00000 LBP
1000 AUD58,149,600.00000 LBP
2000 AUD116,299,200.00000 LBP
5000 AUD290,748,000.00000 LBP
10000 AUD581,496,000.00000 LBP