Tenge Kazakhstan sang Shilling Uganda

Đổi tiền KZT sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kzt
8.547 ugx

1,000 KZT = 8,547 UGX

Mid-market exchange rate at 22:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Shilling Uganda
1 KZT8.54746 UGX
5 KZT42.73730 UGX
10 KZT85.47460 UGX
20 KZT170.94920 UGX
50 KZT427.37300 UGX
100 KZT854.74600 UGX
250 KZT2,136.86500 UGX
500 KZT4,273.73000 UGX
1000 KZT8,547.46000 UGX
2000 KZT17,094.92000 UGX
5000 KZT42,737.30000 UGX
10000 KZT85,474.60000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Tenge Kazakhstan
1 UGX0.11699 KZT
5 UGX0.58497 KZT
10 UGX1.16994 KZT
20 UGX2.33988 KZT
50 UGX5.84970 KZT
100 UGX11.69940 KZT
250 UGX29.24850 KZT
500 UGX58.49700 KZT
1000 UGX116.99400 KZT
2000 UGX233.98800 KZT
5000 UGX584.97000 KZT
10000 UGX1,169.94000 KZT