Tenge Kazakhstan sang Đô-la Fiji

Đổi tiền KZT sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kzt
5,16 fjd

1,000 KZT = 0,005165 FJD

Mid-market exchange rate at 01:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Đô-la Fiji
1 KZT0.00516 FJD
5 KZT0.02582 FJD
10 KZT0.05165 FJD
20 KZT0.10329 FJD
50 KZT0.25823 FJD
100 KZT0.51645 FJD
250 KZT1.29113 FJD
500 KZT2.58227 FJD
1000 KZT5.16453 FJD
2000 KZT10.32906 FJD
5000 KZT25.82265 FJD
10000 KZT51.64530 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Tenge Kazakhstan
1 FJD193.62800 KZT
5 FJD968.14000 KZT
10 FJD1,936.28000 KZT
20 FJD3,872.56000 KZT
50 FJD9,681.40000 KZT
100 FJD19,362.80000 KZT
250 FJD48,407.00000 KZT
500 FJD96,814.00000 KZT
1000 FJD193,628.00000 KZT
2000 FJD387,256.00000 KZT
5000 FJD968,140.00000 KZT
10000 FJD1,936,280.00000 KZT