Kuwait sang Peso Uruguay

Đổi tiền KWD sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kwd
124.904 uyu

1,000 KWD = 124,9 UYU

Mid-market exchange rate at 12:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Peso Uruguay
1 KWD124.90400 UYU
5 KWD624.52000 UYU
10 KWD1,249.04000 UYU
20 KWD2,498.08000 UYU
50 KWD6,245.20000 UYU
100 KWD12,490.40000 UYU
250 KWD31,226.00000 UYU
500 KWD62,452.00000 UYU
1000 KWD124,904.00000 UYU
2000 KWD249,808.00000 UYU
5000 KWD624,520.00000 UYU
10000 KWD1,249,040.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Dinar Kuwait
1 UYU0.00801 KWD
5 UYU0.04003 KWD
10 UYU0.08006 KWD
20 UYU0.16012 KWD
50 UYU0.40031 KWD
100 UYU0.80062 KWD
250 UYU2.00154 KWD
500 UYU4.00309 KWD
1000 UYU8.00617 KWD
2000 UYU16.01234 KWD
5000 UYU40.03085 KWD
10000 UYU80.06170 KWD