50 Kuwait sang Euro

Đổi tiền KWD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kwd
150,39 eur

1,000 KWD = 3,008 EUR

Mid-market exchange rate at 14:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Euro
1 KWD3.00782 EUR
5 KWD15.03910 EUR
10 KWD30.07820 EUR
20 KWD60.15640 EUR
50 KWD150.39100 EUR
100 KWD300.78200 EUR
250 KWD751.95500 EUR
500 KWD1,503.91000 EUR
1000 KWD3,007.82000 EUR
2000 KWD6,015.64000 EUR
5000 KWD15,039.10000 EUR
10000 KWD30,078.20000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dinar Kuwait
1 EUR0.33247 KWD
5 EUR1.66234 KWD
10 EUR3.32467 KWD
20 EUR6.64934 KWD
50 EUR16.62335 KWD
100 EUR33.24670 KWD
250 EUR83.11675 KWD
500 EUR166.23350 KWD
1000 EUR332.46700 KWD
2000 EUR664.93400 KWD
5000 EUR1,662.33500 KWD
10000 EUR3,324.67000 KWD