5 Euro sang Kuwait

Đổi tiền EUR sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 eur
1,661 kwd

1,000 EUR = 0,3322 KWD

Mid-market exchange rate at 12:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dinar Kuwait
1 EUR0.33224 KWD
5 EUR1.66119 KWD
10 EUR3.32238 KWD
20 EUR6.64476 KWD
50 EUR16.61190 KWD
100 EUR33.22380 KWD
250 EUR83.05950 KWD
500 EUR166.11900 KWD
1000 EUR332.23800 KWD
2000 EUR664.47600 KWD
5000 EUR1,661.19000 KWD
10000 EUR3,322.38000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Euro
1 KWD3.00989 EUR
5 KWD15.04945 EUR
10 KWD30.09890 EUR
20 KWD60.19780 EUR
50 KWD150.49450 EUR
100 KWD300.98900 EUR
250 KWD752.47250 EUR
500 KWD1,504.94500 EUR
1000 KWD3,009.89000 EUR
2000 KWD6,019.78000 EUR
5000 KWD15,049.45000 EUR
10000 KWD30,098.90000 EUR