5.000 Kuwait sang Euro

Đổi tiền KWD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 kwd
15.175,80 eur

ك1,000 KWD = €3,035 EUR

Mid-market exchange rate at 23:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Euro
1 KWD3.03516 EUR
5 KWD15.17580 EUR
10 KWD30.35160 EUR
20 KWD60.70320 EUR
50 KWD151.75800 EUR
100 KWD303.51600 EUR
250 KWD758.79000 EUR
500 KWD1,517.58000 EUR
1000 KWD3,035.16000 EUR
2000 KWD6,070.32000 EUR
5000 KWD15,175.80000 EUR
10000 KWD30,351.60000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dinar Kuwait
1 EUR0.32947 KWD
5 EUR1.64736 KWD
10 EUR3.29472 KWD
20 EUR6.58944 KWD
50 EUR16.47360 KWD
100 EUR32.94720 KWD
250 EUR82.36800 KWD
500 EUR164.73600 KWD
1000 EUR329.47200 KWD
2000 EUR658.94400 KWD
5000 EUR1,647.36000 KWD
10000 EUR3,294.72000 KWD