Kuwait sang Koruna Czech

Đổi tiền KWD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kwd
77.048,20 czk

1,000 KWD = 77,05 CZK

Mid-market exchange rate at 08:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Koruna Cộng hòa Séc
1 KWD77.04820 CZK
5 KWD385.24100 CZK
10 KWD770.48200 CZK
20 KWD1,540.96400 CZK
50 KWD3,852.41000 CZK
100 KWD7,704.82000 CZK
250 KWD19,262.05000 CZK
500 KWD38,524.10000 CZK
1000 KWD77,048.20000 CZK
2000 KWD154,096.40000 CZK
5000 KWD385,241.00000 CZK
10000 KWD770,482.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dinar Kuwait
1 CZK0.01298 KWD
5 CZK0.06489 KWD
10 CZK0.12979 KWD
20 CZK0.25958 KWD
50 CZK0.64895 KWD
100 CZK1.29789 KWD
250 CZK3.24473 KWD
500 CZK6.48945 KWD
1000 CZK12.97890 KWD
2000 CZK25.95780 KWD
5000 CZK64.89450 KWD
10000 CZK129.78900 KWD