1 nghìn currency-names.KPW sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền KPW sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kpw
1,11 usd

₩1,000 KPW = $0,001111 USD

Mid-market exchange rate at 22:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Đô-la Mỹ
1 KPW0.00111 USD
5 KPW0.00556 USD
10 KPW0.01111 USD
20 KPW0.02222 USD
50 KPW0.05555 USD
100 KPW0.11111 USD
250 KPW0.27777 USD
500 KPW0.55554 USD
1000 KPW1.11108 USD
2000 KPW2.22216 USD
5000 KPW5.55540 USD
10000 KPW11.11080 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Won Bắc Triều Tiên
1 USD900.02200 KPW
5 USD4,500.11000 KPW
10 USD9,000.22000 KPW
20 USD18,000.44000 KPW
50 USD45,001.10000 KPW
100 USD90,002.20000 KPW
250 USD225,005.50000 KPW
500 USD450,011.00000 KPW
1000 USD900,022.00000 KPW
2000 USD1,800,044.00000 KPW
5000 USD4,500,110.00000 KPW
10000 USD9,000,220.00000 KPW