1 currency-names.KPW sang Shilling Uganda

Đổi tiền KPW sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kpw
4 ugx

₩1,000 KPW = Ush4,232 UGX

Mid-market exchange rate at 00:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Shilling Uganda
1 KPW4.23205 UGX
5 KPW21.16025 UGX
10 KPW42.32050 UGX
20 KPW84.64100 UGX
50 KPW211.60250 UGX
100 KPW423.20500 UGX
250 KPW1,058.01250 UGX
500 KPW2,116.02500 UGX
1000 KPW4,232.05000 UGX
2000 KPW8,464.10000 UGX
5000 KPW21,160.25000 UGX
10000 KPW42,320.50000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Won Bắc Triều Tiên
1 UGX0.23629 KPW
5 UGX1.18146 KPW
10 UGX2.36292 KPW
20 UGX4.72584 KPW
50 UGX11.81460 KPW
100 UGX23.62920 KPW
250 UGX59.07300 KPW
500 UGX118.14600 KPW
1000 UGX236.29200 KPW
2000 UGX472.58400 KPW
5000 UGX1,181.46000 KPW
10000 UGX2,362.92000 KPW