10 Shilling Uganda sang currency-names.KPW

Đổi tiền UGX sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ugx
2,36 kpw

Ush1,000 UGX = ₩0,2361 KPW

Mid-market exchange rate at 02:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Won Bắc Triều Tiên
1 UGX0.23614 KPW
5 UGX1.18070 KPW
10 UGX2.36140 KPW
20 UGX4.72280 KPW
50 UGX11.80700 KPW
100 UGX23.61400 KPW
250 UGX59.03500 KPW
500 UGX118.07000 KPW
1000 UGX236.14000 KPW
2000 UGX472.28000 KPW
5000 UGX1,180.70000 KPW
10000 UGX2,361.40000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Shilling Uganda
1 KPW4.23478 UGX
5 KPW21.17390 UGX
10 KPW42.34780 UGX
20 KPW84.69560 UGX
50 KPW211.73900 UGX
100 KPW423.47800 UGX
250 KPW1,058.69500 UGX
500 KPW2,117.39000 UGX
1000 KPW4,234.78000 UGX
2000 KPW8,469.56000 UGX
5000 KPW21,173.90000 UGX
10000 KPW42,347.80000 UGX