Đổi tiền KPW sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 currency-names.KPW sang Baht Thái

5.000 kpw
204,28 thb

₩1,000 KPW = ฿0,04086 THB

Mid-market exchange rate at 02:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Baht Thái
1 KPW0.04086 THB
5 KPW0.20428 THB
10 KPW0.40856 THB
20 KPW0.81711 THB
50 KPW2.04278 THB
100 KPW4.08555 THB
250 KPW10.21388 THB
500 KPW20.42775 THB
1000 KPW40.85550 THB
2000 KPW81.71100 THB
5000 KPW204.27750 THB
10000 KPW408.55500 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Won Bắc Triều Tiên
1 THB24.47650 KPW
5 THB122.38250 KPW
10 THB244.76500 KPW
20 THB489.53000 KPW
50 THB1,223.82500 KPW
100 THB2,447.65000 KPW
250 THB6,119.12500 KPW
500 THB12,238.25000 KPW
1000 THB24,476.50000 KPW
2000 THB48,953.00000 KPW
5000 THB122,382.50000 KPW
10000 THB244,765.00000 KPW