1 nghìn Baht Thái sang currency-names.KPW

Đổi tiền THB sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 thb
24508.70 kpw

฿1.000 THB = ₩24.51 KPW

Mid-market exchange rate at 06:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Won Bắc Triều Tiên
1 THB24.50870 KPW
5 THB122.54350 KPW
10 THB245.08700 KPW
20 THB490.17400 KPW
50 THB1225.43500 KPW
100 THB2450.87000 KPW
250 THB6127.17500 KPW
500 THB12254.35000 KPW
1000 THB24508.70000 KPW
2000 THB49017.40000 KPW
5000 THB122543.50000 KPW
10000 THB245087.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Baht Thái
1 KPW0.04080 THB
5 KPW0.20401 THB
10 KPW0.40802 THB
20 KPW0.81604 THB
50 KPW2.04009 THB
100 KPW4.08019 THB
250 KPW10.20048 THB
500 KPW20.40095 THB
1000 KPW40.80190 THB
2000 KPW81.60380 THB
5000 KPW204.00950 THB
10000 KPW408.01900 THB