10 nghìn currency-names.KPW sang Forint Hungary

Đổi tiền KPW sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kpw
4.115 huf

₩1,000 KPW = Ft0,4115 HUF

Mid-market exchange rate at 00:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Forint Hungary
1 KPW0.41153 HUF
5 KPW2.05767 HUF
10 KPW4.11534 HUF
20 KPW8.23068 HUF
50 KPW20.57670 HUF
100 KPW41.15340 HUF
250 KPW102.88350 HUF
500 KPW205.76700 HUF
1000 KPW411.53400 HUF
2000 KPW823.06800 HUF
5000 KPW2,057.67000 HUF
10000 KPW4,115.34000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Won Bắc Triều Tiên
2000 HUF4,859.86000 KPW
5000 HUF12,149.65000 KPW
10000 HUF24,299.30000 KPW
15000 HUF36,448.95000 KPW
20000 HUF48,598.60000 KPW
30000 HUF72,897.90000 KPW
40000 HUF97,197.20000 KPW
50000 HUF121,496.50000 KPW
60000 HUF145,795.80000 KPW
100000 HUF242,993.00000 KPW
150000 HUF364,489.50000 KPW
200000 HUF485,986.00000 KPW