200.000 Forint Hungary sang currency-names.KPW

Đổi tiền HUF sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

200.000 huf
499.900,00 kpw

Ft1,000 HUF = ₩2,500 KPW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Won Bắc Triều Tiên
2000 HUF4,999.00000 KPW
5000 HUF12,497.50000 KPW
10000 HUF24,995.00000 KPW
15000 HUF37,492.50000 KPW
20000 HUF49,990.00000 KPW
30000 HUF74,985.00000 KPW
40000 HUF99,980.00000 KPW
50000 HUF124,975.00000 KPW
60000 HUF149,970.00000 KPW
100000 HUF249,950.00000 KPW
150000 HUF374,925.00000 KPW
200000 HUF499,900.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Forint Hungary
1 KPW0.40008 HUF
5 KPW2.00040 HUF
10 KPW4.00080 HUF
20 KPW8.00160 HUF
50 KPW20.00400 HUF
100 KPW40.00800 HUF
250 KPW100.02000 HUF
500 KPW200.04000 HUF
1000 KPW400.08000 HUF
2000 KPW800.16000 HUF
5000 KPW2,000.40000 HUF
10000 KPW4,000.80000 HUF