10 nghìn currency-names.KPW sang Franc Guinea

Đổi tiền KPW sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kpw
95.488 gnf

₩1,000 KPW = GFr9,549 GNF

Mid-market exchange rate at 09:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Franc Guinea
1 KPW9.54883 GNF
5 KPW47.74415 GNF
10 KPW95.48830 GNF
20 KPW190.97660 GNF
50 KPW477.44150 GNF
100 KPW954.88300 GNF
250 KPW2,387.20750 GNF
500 KPW4,774.41500 GNF
1000 KPW9,548.83000 GNF
2000 KPW19,097.66000 GNF
5000 KPW47,744.15000 GNF
10000 KPW95,488.30000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Won Bắc Triều Tiên
1 GNF0.10473 KPW
5 GNF0.52363 KPW
10 GNF1.04725 KPW
20 GNF2.09450 KPW
50 GNF5.23625 KPW
100 GNF10.47250 KPW
250 GNF26.18125 KPW
500 GNF52.36250 KPW
1000 GNF104.72500 KPW
2000 GNF209.45000 KPW
5000 GNF523.62500 KPW
10000 GNF1,047.25000 KPW