1 currency-names.KPW sang Franc Guinea

Đổi tiền KPW sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kpw
10 gnf

₩1,000 KPW = GFr9,548 GNF

Mid-market exchange rate at 22:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Franc Guinea
1 KPW9.54839 GNF
5 KPW47.74195 GNF
10 KPW95.48390 GNF
20 KPW190.96780 GNF
50 KPW477.41950 GNF
100 KPW954.83900 GNF
250 KPW2,387.09750 GNF
500 KPW4,774.19500 GNF
1000 KPW9,548.39000 GNF
2000 KPW19,096.78000 GNF
5000 KPW47,741.95000 GNF
10000 KPW95,483.90000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Won Bắc Triều Tiên
1 GNF0.10473 KPW
5 GNF0.52365 KPW
10 GNF1.04730 KPW
20 GNF2.09460 KPW
50 GNF5.23650 KPW
100 GNF10.47300 KPW
250 GNF26.18250 KPW
500 GNF52.36500 KPW
1000 GNF104.73000 KPW
2000 GNF209.46000 KPW
5000 GNF523.65000 KPW
10000 GNF1,047.30000 KPW