currency-names.KPW sang Dinar Bahrain

Đổi tiền KPW sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kpw
0,419 bhd

₩1,000 KPW = .د.ب0,0004189 BHD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Dinar Bahrain
1 KPW0.00042 BHD
5 KPW0.00209 BHD
10 KPW0.00419 BHD
20 KPW0.00838 BHD
50 KPW0.02095 BHD
100 KPW0.04189 BHD
250 KPW0.10474 BHD
500 KPW0.20947 BHD
1000 KPW0.41895 BHD
2000 KPW0.83789 BHD
5000 KPW2.09473 BHD
10000 KPW4.18946 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Won Bắc Triều Tiên
1 BHD2,386.94000 KPW
5 BHD11,934.70000 KPW
10 BHD23,869.40000 KPW
20 BHD47,738.80000 KPW
50 BHD119,347.00000 KPW
100 BHD238,694.00000 KPW
250 BHD596,735.00000 KPW
500 BHD1,193,470.00000 KPW
1000 BHD2,386,940.00000 KPW
2000 BHD4,773,880.00000 KPW
5000 BHD11,934,700.00000 KPW
10000 BHD23,869,400.00000 KPW