100 currency-names.KPW sang Florin Aruba

Đổi tiền KPW sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kpw
0,20 awg

₩1,000 KPW = ƒ0,001989 AWG

Mid-market exchange rate at 17:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Florin Aruba
1 KPW0.00199 AWG
5 KPW0.00994 AWG
10 KPW0.01989 AWG
20 KPW0.03978 AWG
50 KPW0.09945 AWG
100 KPW0.19889 AWG
250 KPW0.49723 AWG
500 KPW0.99446 AWG
1000 KPW1.98891 AWG
2000 KPW3.97782 AWG
5000 KPW9.94455 AWG
10000 KPW19.88910 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Won Bắc Triều Tiên
1 AWG502.78700 KPW
5 AWG2,513.93500 KPW
10 AWG5,027.87000 KPW
20 AWG10,055.74000 KPW
50 AWG25,139.35000 KPW
100 AWG50,278.70000 KPW
250 AWG125,696.75000 KPW
500 AWG251,393.50000 KPW
1000 AWG502,787.00000 KPW
2000 AWG1,005,574.00000 KPW
5000 AWG2,513,935.00000 KPW
10000 AWG5,027,870.00000 KPW