Shilling Kenya sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền KES sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
25,69 tmt

Ksh1,000 KES = T0,02569 TMT

Mid-market exchange rate at 13:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Manat Turkmenistan
1 KES0.02569 TMT
5 KES0.12844 TMT
10 KES0.25688 TMT
20 KES0.51376 TMT
50 KES1.28441 TMT
100 KES2.56881 TMT
250 KES6.42203 TMT
500 KES12.84405 TMT
1000 KES25.68810 TMT
2000 KES51.37620 TMT
5000 KES128.44050 TMT
10000 KES256.88100 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Shilling Kenya
1 TMT38.92860 KES
5 TMT194.64300 KES
10 TMT389.28600 KES
20 TMT778.57200 KES
50 TMT1,946.43000 KES
100 TMT3,892.86000 KES
250 TMT9,732.15000 KES
500 TMT19,464.30000 KES
1000 TMT38,928.60000 KES
2000 TMT77,857.20000 KES
5000 TMT194,643.00000 KES
10000 TMT389,286.00000 KES