Shilling Kenya sang Đô-la Liberia

Đổi tiền KES sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
1.450,47 lrd

1,000 KES = 1,450 LRD

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Liberia
1 KES1.45047 LRD
5 KES7.25235 LRD
10 KES14.50470 LRD
20 KES29.00940 LRD
50 KES72.52350 LRD
100 KES145.04700 LRD
250 KES362.61750 LRD
500 KES725.23500 LRD
1000 KES1,450.47000 LRD
2000 KES2,900.94000 LRD
5000 KES7,252.35000 LRD
10000 KES14,504.70000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Shilling Kenya
1 LRD0.68943 KES
5 LRD3.44717 KES
10 LRD6.89434 KES
20 LRD13.78868 KES
50 LRD34.47170 KES
100 LRD68.94340 KES
250 LRD172.35850 KES
500 LRD344.71700 KES
1000 LRD689.43400 KES
2000 LRD1,378.86800 KES
5000 LRD3,447.17000 KES
10000 LRD6,894.34000 KES