1 nghìn Shilling Kenya sang Đô-la Liberia

Đổi tiền KES sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
1.431,72 lrd

Ksh1,000 KES = L$1,432 LRD

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Liberia
1 KES1.43172 LRD
5 KES7.15860 LRD
10 KES14.31720 LRD
20 KES28.63440 LRD
50 KES71.58600 LRD
100 KES143.17200 LRD
250 KES357.93000 LRD
500 KES715.86000 LRD
1000 KES1,431.72000 LRD
2000 KES2,863.44000 LRD
5000 KES7,158.60000 LRD
10000 KES14,317.20000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Shilling Kenya
1 LRD0.69846 KES
5 LRD3.49231 KES
10 LRD6.98461 KES
20 LRD13.96922 KES
50 LRD34.92305 KES
100 LRD69.84610 KES
250 LRD174.61525 KES
500 LRD349.23050 KES
1000 LRD698.46100 KES
2000 LRD1,396.92200 KES
5000 LRD3,492.30500 KES
10000 LRD6,984.61000 KES