Shilling Kenya sang Kip Lào

Đổi tiền KES sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
158.361 lak

Ksh1,000 KES = ₭158,4 LAK

Mid-market exchange rate at 07:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LAK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang LAK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Kip Lào
1 KES158.36100 LAK
5 KES791.80500 LAK
10 KES1,583.61000 LAK
20 KES3,167.22000 LAK
50 KES7,918.05000 LAK
100 KES15,836.10000 LAK
250 KES39,590.25000 LAK
500 KES79,180.50000 LAK
1000 KES158,361.00000 LAK
2000 KES316,722.00000 LAK
5000 KES791,805.00000 LAK
10000 KES1,583,610.00000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Shilling Kenya
1 LAK0.00631 KES
5 LAK0.03157 KES
10 LAK0.06315 KES
20 LAK0.12629 KES
50 LAK0.31574 KES
100 LAK0.63147 KES
250 LAK1.57868 KES
500 LAK3.15735 KES
1000 LAK6.31470 KES
2000 LAK12.62940 KES
5000 LAK31.57350 KES
10000 LAK63.14700 KES