Shilling Kenya sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền KES sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
633,03 btn

1,000 KES = 0,6330 BTN

Mid-market exchange rate at 18:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Ngultrum Bhutan
1 KES0.63303 BTN
5 KES3.16514 BTN
10 KES6.33027 BTN
20 KES12.66054 BTN
50 KES31.65135 BTN
100 KES63.30270 BTN
250 KES158.25675 BTN
500 KES316.51350 BTN
1000 KES633.02700 BTN
2000 KES1,266.05400 BTN
5000 KES3,165.13500 BTN
10000 KES6,330.27000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Shilling Kenya
1 BTN1.57971 KES
5 BTN7.89855 KES
10 BTN15.79710 KES
20 BTN31.59420 KES
50 BTN78.98550 KES
100 BTN157.97100 KES
250 BTN394.92750 KES
500 BTN789.85500 KES
1000 BTN1,579.71000 KES
2000 BTN3,159.42000 KES
5000 BTN7,898.55000 KES
10000 BTN15,797.10000 KES