Shilling Kenya sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền KES sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
51,26 bob

Ksh1,000 KES = Bs0,05126 BOB

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Boliviano Bolivia
1 KES0.05126 BOB
5 KES0.25631 BOB
10 KES0.51262 BOB
20 KES1.02524 BOB
50 KES2.56310 BOB
100 KES5.12619 BOB
250 KES12.81548 BOB
500 KES25.63095 BOB
1000 KES51.26190 BOB
2000 KES102.52380 BOB
5000 KES256.30950 BOB
10000 KES512.61900 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Shilling Kenya
1 BOB19.50770 KES
5 BOB97.53850 KES
10 BOB195.07700 KES
20 BOB390.15400 KES
50 BOB975.38500 KES
100 BOB1,950.77000 KES
250 BOB4,876.92500 KES
500 BOB9,753.85000 KES
1000 BOB19,507.70000 KES
2000 BOB39,015.40000 KES
5000 BOB97,538.50000 KES
10000 BOB195,077.00000 KES