10 Yên Nhật sang currency-names.KPW

Đổi tiền JPY sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 jpy
55,80 kpw

¥1,000 JPY = ₩5,580 KPW

Mid-market exchange rate at 22:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Won Bắc Triều Tiên
100 JPY558.03900 KPW
1000 JPY5,580.39000 KPW
1500 JPY8,370.58500 KPW
2000 JPY11,160.78000 KPW
3000 JPY16,741.17000 KPW
5000 JPY27,901.95000 KPW
5400 JPY30,134.10600 KPW
10000 JPY55,803.90000 KPW
15000 JPY83,705.85000 KPW
20000 JPY111,607.80000 KPW
25000 JPY139,509.75000 KPW
30000 JPY167,411.70000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Yên Nhật
1 KPW0.17920 JPY
5 KPW0.89600 JPY
10 KPW1.79199 JPY
20 KPW3.58398 JPY
50 KPW8.95995 JPY
100 KPW17.91990 JPY
250 KPW44.79975 JPY
500 KPW89.59950 JPY
1000 KPW179.19900 JPY
2000 KPW358.39800 JPY
5000 KPW895.99500 JPY
10000 KPW1,791.99000 JPY